đò giang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đò giang+
- River and ferry; boat and sampans (nói khái quát)
- Đi đoạn đường ấy đò giang rất nhiều phiền phức
On that portion of the route, there are a lot of boat and sampas to take
- Đi đoạn đường ấy đò giang rất nhiều phiền phức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đò giang"
- Những từ có chứa "đò giang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous luetic demi-monde errantry spread-eagle Ehrlich chungking syphilology demi-mondaine more...
Lượt xem: 716